Mono no aware và tinh thần Phật giáo: Cái đẹp của sự tàn phai trong văn học Nhật Bản
Trong không gian văn hóa Nhật Bản, hiếm có khái niệm nào lại thấm đẫm linh hồn dân tộc như mono no aware – cảm xúc mẫn cảm trước vẻ đẹp mong manh của vạn vật, và sự buồn bã dịu dàng trước sự tàn phai không tránh khỏi. Nhưng điều đáng chú ý là ẩn sau cảm xúc mang tính thẩm mỹ ấy lại là một cái nhìn rất gần với tinh thần Phật giáo – nơi mọi vật đều là vô thường, là khổ, là vô ngã. Tinh thần này không chỉ xuất hiện trong thơ cổ hay nghệ thuật truyền thống, mà còn hiện diện sâu sắc trong những tác phẩm văn học hiện đại – đặc biệt là nơi những nhà văn sống vào thời đại rối loạn như Dazai Osamu, Mori Ōgai hay Higuchi Ichiyō.
Trong bài viết này, Bookish sẽ đi sâu phân tích năm tác phẩm: Thất lạc cõi người, Tà dương, Nữ sinh (Dazai Osamu), Nhạn (Mori Ōgai), và Một mùa thơ dại (Higuchi Ichiyō) – để thấy rõ cách mà mono no aware hòa quyện với tinh thần Phật giáo, trở thành một kiểu thức mỹ học mang chiều sâu triết lý, không phải của sự tuyệt vọng, mà là của cái nhìn tỉnh thức trước lẽ vô thường của đời người.

Mono no aware – từ mỹ học đến minh triết
Trước hết, cần hiểu mono no aware không chỉ là một cảm thức thẩm mỹ, mà còn là một lối nhìn thế giới. Nó xuất phát từ việc ý thức được rằng mọi vật đều sẽ tàn phai, và từ đó khơi lên một cảm xúc buồn dịu, mềm mại, nhưng không hề bi lụy. Đây cũng chính là một biểu hiện văn hóa của tư tưởng vô thường (anicca) trong Phật giáo – rằng mọi hiện tượng đều sinh diệt, không gì trường cửu. Nhưng khác với thái độ tiêu cực hoặc trốn chạy, mono no aware khuyến khích con người chấp nhận, yêu thương, và sống sâu sắc trong khoảnh khắc hiện tại.
Chính vì thế, khi phân tích những nhân vật văn học chìm đắm trong u hoài, cô đơn, hoặc cảm giác tách biệt với thế giới, ta không nên vội gán cho họ một màu sắc bi quan tuyệt đối. Trái lại, trong sự đổ vỡ và tha hóa ấy, vẫn có những khoảnh khắc tỉnh thức, nơi cái đẹp của sự sống lặng lẽ hiện ra, dù chỉ trong một khoảnh khắc phù du.
Dazai Osamu – Trong cái chết là sự thấu hiểu cuộc sống
1. Thất lạc cõi người – Khi “vô thường” trở thành định mệnh
Nhân vật Yozo trong Thất lạc cõi người là hiện thân của một linh hồn lạc lối, sống giữa lo sợ bị phơi bày và khát vọng được yêu thương. Cuộc đời của Yozo như một chuỗi tan rã kéo dài – từ sự giả vờ vui tươi, đến những lần tự tử thất bại, đến cảnh cuối cùng bị tống vào nhà thương điên. Nhưng chính trong sự tan rã ấy, cái nhìn mono no aware hiện ra một cách rõ rệt: sự chấp nhận rằng Yozo không thể “hòa nhập” không phải là một lời phán xét, mà là một cách Dazai cho nhân vật được tồn tại đúng như bản thể mong manh của mình.
Câu văn nổi tiếng: “Bây giờ tôi đã trở thành một con người mất quyền làm người” không chỉ là lời tuyệt vọng, mà còn là một sự tỉnh thức. Yozo – kẻ đã chạm đáy cuộc đời – cuối cùng lại là người thấu hiểu rõ nhất bản chất vô thường, vô ngã của nhân dạng. Anh là kẻ nhìn thấu sự rỗng không trong cấu trúc xã hội, đạo đức, nhân cách. Dazai không tô điểm, không rao giảng, chỉ để nhân vật tồn tại trong đổ vỡ, và chính ở đó mà ý niệm Phật giáo được vang lên như một dư âm lặng lẽ: cái tôi không thực có, và khổ đau là lẽ tự nhiên.
2. Tà dương – Cái đẹp cuối cùng trong tàn phai
Mono no aware trong Tà dương không nằm ở cốt truyện, mà ở giọng văn – một thứ u buồn chảy như ánh chiều tà. Gia đình quý tộc đang tàn lụi dần, mẹ mất, em trai trượt dốc vì chủ nghĩa hư vô, còn Kazuko – người con gái – cố vùng vẫy để tự mình sống. Nhưng trong tất cả, Dazai vẫn dành những khoảnh khắc đầy thi vị: ánh nắng cuối chiều, một bông hoa quỳnh nở lúc đêm khuya, một mảnh thư gửi tình nhân trong hy vọng mong manh.
Những chi tiết ấy – như một đóa hoa nở rộ ngay trước khi tàn – chính là hình ảnh tiêu biểu cho tinh thần mono no aware. Chúng không phủ nhận đau khổ, nhưng cũng không để nó che khuất hoàn toàn cái đẹp của kiếp người. Dazai, trong Tà dương, chạm gần hơn với từ bi và vô thường của Phật giáo: con người yếu đuối, nhưng cũng vì thế mà họ trở nên đáng yêu, đáng thương, và đáng được cứu chuộc.
3. Nữ sinh – Ý thức nữ tính và khoảnh khắc hiện tại
Khác với hai tiểu thuyết trên, Nữ sinh là một dạng nhật ký văn học, ghi lại những cảm xúc vụn vặt, rất nữ tính, của một cô gái tuổi mới lớn. Nhưng chính trong cái vụn vặt ấy lại hiện ra tinh thần mono no aware một cách rõ ràng: mỗi buổi sáng đi học, mỗi lần mưa rơi, mỗi cơn gió nhẹ thổi qua, đều được cô gái ghi lại như một điều thiêng liêng.
Cô gái trong Nữ sinh không hiểu được cuộc đời, không lý giải được bản thân, nhưng cô cảm nhận được cái đẹp trong hiện tại. Những điều cô viết ra không để phân tích, mà để giữ lại khoảnh khắc – một kiểu hành động rất gần với thiền quán (mindfulness). Ở đây, ta thấy tinh thần Phật giáo không còn là lý thuyết, mà là cảm nhận trực tiếp từ chính thân – tâm con người – điều mà Dazai đã diễn đạt một cách tự nhiên, không cần gượng ép.
Mori Ōgai – Cái nhìn tĩnh lặng trước chia lìa
Nhạn – Một cánh chim lặng lẽ giữa kiếp người
Nhạn là truyện ngắn kể về Otama – một phụ nữ trẻ, làm lẽ cho một người đàn ông giàu có, sống trong cô đơn. Nàng đem lòng yêu Okada, một sinh viên nghèo trọ gần nhà, nhưng tình cảm đó lặng lẽ, tuyệt vọng, và rồi lụi tàn khi Okada rời đi. Không có bi kịch ầm ĩ, không có xung đột gay gắt – chỉ là một cái nhìn lặng lẽ về một mối tình không thành.
Tựa đề “Nhạn” – loài chim di cư – là một ẩn dụ hoàn hảo cho tinh thần mono no aware: con chim đến rồi đi, tình cảm đến rồi tàn, tất cả chỉ như cơn gió thoảng. Nhưng điều khiến Nhạn gần với Phật giáo là thái độ của Otama: nàng không oán trách, không níu kéo, mà chấp nhận trong tĩnh lặng. Nàng không được “giải thoát” theo nghĩa tôn giáo, nhưng lại thể hiện một phẩm chất từ bi – biết yêu mà không chiếm hữu, biết đau mà không gây khổ cho ai.
Giọng văn của Mori Ōgai tiết chế đến mức cực độ, gần như thiền định – không để cảm xúc tràn lấp câu chữ. Chính sự tiết chế ấy làm tăng hiệu ứng aware: cảm giác xót xa vì những gì không thể nói ra, không thể giữ lại, chỉ còn ngân vọng như tiếng nhạn bay qua bầu trời vắng.
Higuchi Ichiyō – Cái đẹp của tuổi thơ và sự trượt dốc
Một mùa thơ dại – Trẻ thơ cũng biết buồn
Tác phẩm của Higuchi Ichiyō thường xoay quanh những thiếu nữ nghèo, sống ở rìa xã hội, giữa thời kỳ Minh Trị chuyển giao. Trong Một mùa thơ dại, nhân vật Nobu – một cô bé mới lớn – bắt đầu cảm nhận những rung động đầu đời, những đau khổ mơ hồ, và sự chia lìa mà chính cô cũng chưa hiểu rõ.
Ichiyō không miêu tả những bi kịch lớn, mà dừng lại ở những cảm xúc thoảng qua: một lần bị mẹ trách oan, một lần nhìn bạn thân xa cách, một lần đứng dưới mưa không biết vì sao mình khóc. Những tình tiết ấy nhỏ bé, nhưng lại mang đậm tinh thần mono no aware, vì chúng nắm bắt được sự trượt nhẹ của tâm hồn – từ vô tư đến hoài nghi, từ thơ dại đến tổn thương.
Phật giáo hiện diện nơi đây như một bóng mờ: không phải là giáo lý, mà là sự thức tỉnh về bản chất khổ đau của đời người, bắt đầu từ rất sớm. Nhưng Ichiyō không viết để than vãn – bà viết để giữ lại những khoảnh khắc đó, như thể nếu ta chăm chú nhìn đủ lâu, ta sẽ thấy được cái đẹp dịu dàng trong cả những giây phút buồn nhất.
Khi văn học là thiền quán
Từ những tác phẩm kể trên, ta có thể nhận thấy rằng mono no aware không chỉ là một thái độ thẩm mỹ, mà còn là một lối sống, một cách nhìn thế giới – rất gần với tinh thần Phật giáo. Nó không biện hộ cho sự yếu đuối hay khổ đau, mà chỉ đơn giản nói rằng: đời là vậy – và nếu ta đủ tinh tế, ta có thể thấy được vẻ đẹp ngay cả trong sự mất mát.
Cả Dazai, Mori Ōgai, lẫn Ichiyō đều không giảng đạo, không kêu gọi vượt thoát, mà để nhân vật của họ ở lại trong cõi khổ, và chính trong sự ở lại ấy mà hiện ra vẻ đẹp nhân văn sâu xa. Họ không cho ta con đường giải thoát, nhưng cho ta cái nhìn biết thương – biết xót xa, biết im lặng, biết yêu những gì đang tàn phai.
Và đó chính là lý do vì sao văn học Nhật Bản – dù viết về những điều nhỏ bé, vụn vặt, thậm chí là tuyệt vọng – vẫn khiến người đọc thấy được một niềm an ủi mơ hồ: vì cái khổ đã được thấu hiểu, và cái đẹp vẫn còn trong từng hơi thở cuối cùng.
Hải Đăng












